Số VB |
Ngày |
Trích yếu |
||
ĐỘNG VẬT |
|
|
||
Quốc hội - Chính phủ |
||||
19/6/2015 |
Luật thú y |
|||
21/11/2007 |
Luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm |
|||
15/5/2016 |
Quy định chi tiết một số điều của luật thú y |
|||
25/6/2018 |
Quy định chi tiết thi hành một số điều của luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm về kiểm dịch y tế biên giới |
|||
05/4/2017 |
Sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động thủy sản; lĩnh vực thú y, giống vật nuôi, thức ăn chăn nuôi; quản lý rừng, phát triển rừng, bảo vệ rừng và quản lý lâm sản |
|||
10/12/2018 |
Hợp nhất Nghị định hướng dẫn Luật thú y |
|||
12/09/2018 |
Triển khai các biện pháp ngăn chặn bệnh dịch tả lợn Châu Phi xâm nhiễm vào Việt Nam |
|||
Thông tư - Quyết định công văn
|
||||
Năm 2018 |
||||
29/10/2018 |
Ban hành bảng mã số hs đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
|||
25/12/2018 |
sửa đổi, bổ sung một số điều của thông tư số 25/2016/TT-BNNPTNT ngày 30/6/2016 và thông tư số 20/2017/TT-BNNPTNT ngày 10/11/2017 của bộ trưởng bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
|||
Năm 2016 |
||||
01/VBHN-BNNPTNT 2016 |
08/01/2016 |
Hợp nhất Thông tư về kiểm dịch trâu bò nhập khẩu từ Lào, Campuchia |
||
30/6/2016 |
quy định về kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản |
|||
30/6/2016 |
quy định về kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn |
|||
Năm 2015 |
||||
08/2015/TT-BNNPTNT |
02/03/2015 |
Kiểm tra vệ sinh thú y, an toàn thực phẩm mật ong xuất khẩu |
||
Năm 2014 |
||||
30/12/2014 |
sửa đổi thông tư 27/2009/tt-bnn về kiểm dịch trâu bò nk |
|||
53/2014/TT-BNNPTNT |
20/12/2014 |
ban hành quy định về kiểm dịch nhập khẩu trâu, bò từ các nước lào và cămpuchia vào việt nam |
||
THỰC VẬT |
||||
Quốc hội - Chính Phủ
|
||||
25/11/2013 |
luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật |
|||
04/12/2014 |
quy định chi tiết một số điều của luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật |
|||
06/5/2016 |
quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giống cây trồng, bảo vệ và kiểm dịch thực vật |
|||
Thông tư-Quyết định - Công văn
|
||||
Năm 2020 |
||||
4115/QĐ-BNN-BVTV 2020 |
20/10/2020 |
Quy trình giải quyết 45 thủ tục hành chính trong lĩnh vực bảo vệ thực vật |
||
Năm 2019 |
||||
02/VBHN-BNNPTNT 2019 |
07/03/2019 |
Hợp nhất Thông tư thủ tục kiểm dịch thực vật xuất nhập khẩu, quá cảnh, sau nhập khẩu |
||
Năm 2018 |
||||
29/10/2018 |
Ban hành bảng mã số hs đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
|||
16/11/2018 |
Sửa đổi thông tư 33/2014/tt-bnnptnt; 20/2017/tt-bnnptnt về kiểm dịch thực vật, thức ăn chăn nuôi |
|||
28/5/2018 |
Nhập khẩu cây có bầu đất vào việt nam |
|||
Năm 2014 |
|
|
||
05/09/2014 |
Ban hành danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật; danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật phải phân tích nguy cơ dịch hại trước khi nhập khẩu vào việt nam |
|||
30/10/2014 |
Quy định trình tự, thủ tục kiểm dịch thực vật nhập khẩu, xuất khẩu, quá cảnh và sau nhập khẩu vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật |
|||
35/2014/TT-BNNPTNT |
31/10/2014 |
Danh mục đối tượng kiểm dịch thực vật của Việt Nam |
||
31/10/2014 |
quy trình phân tích nguy cơ dịch hại thực vật nhập khẩu |
|||
116/2014/NĐ-CP |
04/12/2014 |
Hướng dẫn Luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật |
||
THỦY SẢN |
||||
Thông tư - Quy định - Côngvăn |
||||
Năm 2019 |
||||
11/2019/TT-BNNPTNT |
22/10/2019 |
Sửa đổi Thông tư 36/2018/TT-BNNPTNT; 26/2016/TT-BNNPTNT về kiểm dịch thủy sản |
||
Năm 2018 |
||||
31/01/2018 |
Sửa đổi, bổ sung thông tư 50/2015/TT-BNNPTNT , thông tư 25/2013/tt-bnnptnt, thông tư 02/2006/tt-bts , thông tư 62/2008/TT-BNN và thông tư 26/2016/TT-BNNPTNT |
|||
25/12/2018 |
Sửa đổi, bổ sung một số điều của thông tư số 26/2016/TT-BNNPTNT ngày 30/6/2016 của bộ trưởng bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn quy định về kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản |
|||
29/10/2018 |
Ban hành bảng mã số hs đối với danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
|||
Năm 2016 |
||||
30/6/2016 |
Quy định về kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản |